cuộc điều tra
Leave Your Message
Thời trang & Thể thao - Dongfeng Forthing UTOUR (M4) HEV Hybrid MPV - Xe tiết kiệm năng lượng mới & đã qua sử dụng của Trung Quốc

XUNG QUANH (M4) HEV

Thời trang & Thể thao - Dongfeng Forthing UTOUR (M4) HEV Hybrid MPV - Xe tiết kiệm năng lượng mới & đã qua sử dụng của Trung Quốc

Xe MPV lai Dongfeng Forthing M4 HEV được trang bị hệ thống nhiên liệu hybrid xăng-điện, mang đến trải nghiệm lái xe tiết kiệm năng lượng cho những người dùng ưu tiên sử dụng xe thân thiện với môi trường.

    Thông tin sản phẩm

    -Dongfeng-Forthing-M4-HEV-Hybrid-MPV-7
    01

    Hiệu suất nhiên liệu

    7 tháng 1 năm 2019
    Xe MPV lai Dongfeng Forthing M4 HEV được trang bị hệ thống nhiên liệu hybrid xăng-điện, mang đến trải nghiệm lái xe tiết kiệm năng lượng cho những người dùng ưu tiên sử dụng xe thân thiện với môi trường.
    -Dongfeng-Forthing-M4-HEV-Hybrid-MPV-8
    01

    Sự thoải mái sang trọng

    7 tháng 1 năm 2019
    Chiếc xe sang trọng với 7 chỗ ngồi rộng rãi này mang đến sự thoải mái cho hành khách, hoàn hảo cho những chuyến đi gia đình hoặc đi làm hàng ngày.
    -Dongfeng-Forthing-M4-HEV-Hybrid-MPV-9
    01

    Công nghệ tiên tiến

    7 tháng 1 năm 2019
    Được trang bị hộp số ly hợp kép (DCT) và lốp xe 18 inch, Forthing M4 HEV Hybrid MPV mang đến khả năng tăng tốc mượt mà và xử lý nhạy bén.
    -Dongfeng-Forthing-M4-HEV-Hybrid-MPV-10
    01

    Sự an toàn

    7 tháng 1 năm 2019
    Thiết kế chắc chắn và công nghệ tiên tiến khiến chiếc xe này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai coi trọng sự an toàn, mang đến trải nghiệm lái xe tự tin trên đường.
    -Dongfeng-Forthing-M4-HEV-Hybrid-MPV-11

    Thông số cấu hình

    Cấu hình phiên bản nước ngoài

    Thông tin chung  
    Người mẫu M4 HEV
    Trọng lượng không tải (kg) 1850
    Thời gian tăng tốc 0-100 km (giây) 8,48~8,83
    Phần nhô ra phía trước (mm) 970
    Phần nhô ra phía sau (mm) 980
    Kích thước (mm) 4845x1889x1710 (1736 có vây cá mập)
    Chiều dài cơ sở (mm) 2900
    Động cơ  
    Chế độ lái xe FF
    Thương hiệu động cơ DFLZ
    Loại hệ thống thời gian van Dây curoa cam xích
    Mô hình động cơ 4E15T
    Loại hệ thống lai Hệ thống lai song song
    Tiêu chuẩn khí thải Euro6B
    Độ dịch chuyển (L) 1.493
    Loại nạp Tăng áp với bộ làm mát trung gian
    Công suất định mức (kW) 125
    Tốc độ định mức (RPM) 5500
    Mô men xoắn cực đại (N·m) 280
    Tốc độ tối đa (RPM) 1500-3500
    Công nghệ động cơ Ống xả tích hợp, bộ tăng áp kênh đôi
    Loại nhiên liệu Xăng
    Tiêu thụ nhiên liệu (Hybrid) 5,9 lít/100km
    Cấp nhiên liệu 92# trở lên
    Loại cung cấp nhiên liệu Tiêm trực tiếp
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
    Động cơ điện  
    Loại động cơ điện Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
    Thương hiệu động cơ điện Hệ thống truyền động Findreams
    Hệ thống làm mát Làm mát dầu
    Công suất đỉnh (kW) 130
    Công suất định mức (kW) 55
    Tốc độ tối đa (RPM) 16000
    Tỷ số truyền chính 11.734
    Mô men xoắn cực đại (N·m) 300
    Hệ thống phanh tái tạo
    Hệ thống tái sinh nhiều giai đoạn
    Ắc quy  
    Loại pin Pin Lithium Ba Ngôi
    Thương hiệu pin Sunwoda
    Hệ thống làm mát pin Làm mát bằng chất lỏng
    Nhiệt độ hoạt động (℃) -30℃ đến +55℃
    Dung lượng pin (kWh) 2
    Thân hình  
    Cấu trúc thân máy Thân chịu lực hai hộp
    Số lượng cửa (cái) 5
    Số lượng ghế (chiếc) Cấu hình 7 chỗ 2+2+3
    Khung gầm  
    Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo MacPherson độc lập + thanh ổn định bên
    Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập với tay đòn sau
    Cơ chế lái Tay lái trợ lực điện
    Phanh bánh trước Phanh đĩa thông gió
    Phanh bánh sau Phanh đĩa
    Loại phanh đỗ xe Phanh đỗ xe điện tử
    Bộ trợ lực phanh điện Hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA)
    Thông số kỹ thuật lốp xe  
    Kích thước lốp Lốp xe có nhãn hiệu 215/55 R18, E-MARK
    Thông số kỹ thuật lốp dự phòng Không có lốp dự phòng, có bộ dụng cụ sửa lốp

    Thông số kỹ thuật

    Người mẫu M5EV-7 chỗ ngồi
    Các thông số cơ bản Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao(mm) 5135×1720×1990
    Chiều dài cơ sở (mm) 3000
    trọng lượng không tải (kg) 2020
    Số lượng ghế 7
    Động cơ Kiểu Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
    Loại làm mát Chất lỏng
    Công suất đỉnh (kW) 150
    Công suất định mức (kW) 80
    Tốc độ động cơ tối đa (vòng/phút) 16000
    Mô-men xoắn cực đại (Nm) 340
    Loại nguồn điện Điện nguyên chất
    Ắc quy Số dặm 460km (CLTC)
    Vật liệu pin Pin lithium sắt phosphate
    Loại làm mát Chất lỏng
    Thiết bị sưởi ấm pin
    Điện áp định mức của pin (V) 399
    Dung lượng pin (kwh) 67,5
    Sạc Nguồn sạc xe hơi 6,6KW
    Giao diện sạc sạc chậm (AC)
    Giao diện sạc sạc nhanh (DC)
    Súng sạc xe điện 220V AC tiêu chuẩn quốc gia (ba đến bảy)
    Cổng sạc có khóa
    Thời gian sạc chậm (công suất thiết bị từ 5% đến 100%) Khoảng 13h (công suất sạc ≥ 7kw)
    Thời gian sạc nhanh (SOC 30% - 80%, nhiệt độ bình thường 25℃) 35 phút (công suất sạc ≥ 90kw)
    Kiểm soát chuyển số Loại bánh răng Đ/T/Đ/T
    Kiểu điều khiển chuyển số Kiểm soát điện tử
    Khung gầm Hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập lò xo thanh xoắn xương đòn kép
    Hệ thống treo phía sau Hệ thống treo không độc lập lò xo lá
    Truyền động lái Tay lái điện
    Phanh bánh trước đĩa
    Phanh bánh sau đĩa
    Loại trợ lực phanh Điện
    Loại phanh đỗ xe Điện
    Đùm bánh xe hợp kim nhôm
    Thông số lốp xe 215/65R16
    Bộ dụng cụ sửa lốp nhanh
    Thân hình Cấu trúc cơ thể Cơ thể hợp nhất
    Số lượng cửa 4
    Số lượng ghế 7
    Thiết bị an toàn Túi khí của tài xế
    Túi khí hành khách
    Dây an toàn phía trước Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ hai Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ ba Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ tư Ba điểm
    Chuông báo động cảnh báo chưa thắt dây an toàn của tài xế
    Chuông báo động cảnh báo chưa thắt dây an toàn cho hành khách ×
    Khóa trung tâm bên trong
    Khóa tự động
    Tự động mở khóa sau va chạm
    Khóa cửa an toàn cho trẻ em ở cửa giữa
    Chìa khóa cơ
    Chìa khóa gập từ xa
    Nhắc nhở cửa mở
    Chống bó cứng ABS
    Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.)
    Chức năng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC)
    Kiểm soát ổn định thân xe (ESP/DSC/VSC, v.v.)
    HAC (Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc)
    Tự động giữ
    Thiết bị giám sát áp suất lốp (TPMS)
    Radar đỗ xe phía trước ×
    Radar đảo chiều phía sau
    Đảo ngược hình ảnh
    Thao tác Nguyên vật liệu Ba, PU
    Vô lăng đa chức năng ●(Điều khiển âm thanh và nhạc cụ)
    Điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Điều khiển cụm đồng hồ vô lăng
    Điều chỉnh lên xuống vô lăng
    Kiểm soát hành trình ×
    Chế độ lái xe ECO+Thể thao
    An ủi Cửa sổ trời điện ×
    Cửa sổ trời toàn cảnh ×
    Kiểm soát AC Điện
    Máy điều hòa phía trước Lạnh và ấm
    Máy điều hòa phía sau Lạnh đơn
    Cửa thoát khí phía sau
    Sự tiện lợi Điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài ●(Điện)
    Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng sưởi ấm
    Chống chói của gương chiếu hậu bên trong ●(Hướng dẫn)
    Cửa sổ điện phía trước
    Cửa sổ điện phía sau ×
    Chức năng nâng cửa sổ chỉ bằng một cú nhấp chuột
    Chức năng chống kẹp cửa sổ
    Đóng mở cửa sổ từ xa
    Giao diện nguồn 12V ●(2)
    Số lượng giao diện sạc USB 5V ●(3)
    Công suất đầu ra 220V ×
    ánh sáng Đèn pha ●(Đèn pha LED)
    Chức năng tắt đèn pha trễ (mang tôi về nhà)
    Đèn báo lái xe ban ngày (LED)
    Chiếu sáng tự động
    Có thể điều chỉnh độ cao đèn pha
    Đèn sương mù phía trước ×
    Đèn sương mù phía sau
    Đèn dừng gắn trên cao
    Đèn hậu kết hợp
    Đèn trước trong nhà ●(Đèn LED)
    Ánh sáng trung tâm trong nhà ●(Đèn LED)
    Đèn hậu trong nhà ●(Đèn LED)
    Đa phương tiện Internet di động
    Hệ thống Bluetooth
    nhạc cụ kết hợp Màn hình TFT 3,5 inch
    Màn hình hiển thị máy tính lái xe
    Màn hình LCD của bảng điều khiển trung tâm
    Giao diện nguồn âm thanh ngoài (AUX/USB/iPod, v.v.) USB
    Âm thanh
    Băng hình
    Chức năng radio
    ăng ten Thanh kéo kiểu Pitman
    Số lượng người nói 6
    Ghế ngồi Nguyên vật liệu Da giả
    Điều chỉnh ghế lái 6 chiều
    Điều chỉnh ghế hành khách 4 chiều
    Hệ thống sưởi ghế trước ×
    Thông gió ghế trước ×
    Ghế trước massage ×
    Tựa đầu hàng ghế đầu tiên
    Hàng ghế thứ hai 1+1
    Tựa đầu hàng ghế thứ hai
    tựa tay hàng ghế thứ hai
    Điều chỉnh góc tựa lưng hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế thứ hai lật ×
    Hàng ghế thứ ba 2+1
    Tựa đầu hàng ghế thứ ba
    Tựa tay hàng ghế thứ ba
    Điều chỉnh góc tựa lưng hàng ghế thứ ba
    Ghi chú:●: Cài đặt, ×: Không cài đặt