cuộc điều tra
Leave Your Message
Dongfeng Forthing M5,MPV động cơ xăng 1.6L / 2.0L

M5

Dongfeng Forthing M5,MPV động cơ xăng 1.6L / 2.0L

Với mức giá tương đương, Forthing M5 mới cũng được trang bị bảng táp lô vuông đa chức năng và điều hòa không khí tự động, vừa thiết thực vừa mang lại cảm giác đẳng cấp, đồng thời có giá trị cao so với giá tiền. Ngoài ra, về mặt trang bị ngoại thất, Forthing M5 mới được trang bị tiêu chuẩn các tính năng như cảm biến áp suất lốp, túi khí kép, radar lùi phía trước, hình ảnh lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện, ghế da, v.v. Forthing M5 đáng tin cậy về mặt an toàn và tính thiết thực.

    Thông tin sản phẩm

    Dongfeng-Forthing-M5-11
    01

    Đặc trưng

    7 tháng 1 năm 2019
    ● Nhà máy sản xuất lớn
    ● Năng lực nghiên cứu và phát triển
    ● Khả năng tiếp thị ở nước ngoài
    ● Mạng lưới dịch vụ toàn cầu
    Dongfeng-Forthing-M5-12
    01

    Kích thước

    7 tháng 1 năm 2019
    Về kích thước, chiều dài, chiều rộng và chiều cao của mẫu xe trục cơ sở dài lần lượt là 5135/1720/1970 mm và chiều dài cơ sở là 3000 mm.
    Dongfeng-Forthing-M5-13
    01

    Bố trí chỗ ngồi thoải mái

    7 tháng 1 năm 2019
    Xe M5 mới có ba cấu hình ghế ngồi:
    ● Loại 7 chỗ ngồi 2+2+2+3
    ● 2+2+2+2+3 loại 9 chỗ ngồi
    ● 2+2+2+2+3 loại 9 chỗ ngồi
    Dongfeng-Forthing-M5-14
    01

    Quyền lực

    7 tháng 1 năm 2019
    Về sức mạnh, xe mới được trang bị động cơ hút khí tự nhiên 2.0 lít, sản sinh công suất tối đa 98 kW và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, đáp ứng sáu tiêu chuẩn khí thải quốc gia. Về hộp số, xe được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp.
    Dongfeng-Forthing-M5-15
    01

    Chi tiết

    7 tháng 1 năm 2019
    Ngoại hình: Thiết kế của Forthing M5 mới đã trở nên tiên phong và trẻ trung hơn, với phần đầu xe nhanh như chớp và các đường nét sắc sảo, hình dáng tổng thể đã trở nên tròn trịa hơn. Đồng thời, Forthing M5 mới được trang bị radar đỗ xe trước và sau, hệ thống hình ảnh lùi và ống kính. Cửa sổ sau của Forthing M5 mở bằng áp suất âm, thực tế và tiện lợi hơn.
    Dongfeng-Forthing-M5-16
    01

    Nội thất

    7 tháng 1 năm 2019
    Ở phía sau xe, Forthing M5 mới có cảm giác ba chiều tốt hơn. Ở bên trong, Forthing M5 mới áp dụng thiết kế nội thất tương phản. Đồng thời, về mặt vật liệu và công nghệ, Forthing M5 có kết cấu giống da có kết cấu tốt hơn. Nó được trang bị màn hình điều khiển trung tâm LCD 8 inch, hỗ trợ chức năng kết nối điện thoại di động.
    Dongfeng-Forthing-M5-17
    01

    Thiết bị

    7 tháng 1 năm 2019
    Với mức giá tương đương, Forthing M5 mới cũng được trang bị bảng táp lô vuông đa chức năng và điều hòa tự động, vừa thiết thực vừa mang lại cảm giác đẳng cấp, với những con số giá trị cao. Ngoài ra, về trang bị ngoại thất, ForthingM5 mới được trang bị tiêu chuẩn các tính năng như cảm biến áp suất lốp, túi khí kép, radar lùi phía trước, hình ảnh lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện, ghế da, v.v. Forthing M5 đáng tin cậy về mặt an toàn và tính thiết thực.

    Tên mẫu

    M5 Cargo 1.6L/5MT

    M5 7 chỗ 1.6L/5MT

    Thông số kỹ thuật    
    Động cơ    
    Thương hiệu động cơ DFLZM
    Mô hình động cơ 4C16NR
    Tiêu chuẩn khí thải Trung Quốc VI B
    Dung tích động cơ (L) 1.646
    Loại nạp Động cơ khí quyển
    Bố trí hình trụ L
    Số lượng xi lanh 4
    Công suất ròng tối đa (kW) 78
    Tốc độ công suất ròng tối đa (RPM) 5600
    Mô men xoắn ròng cực đại (N·m) 150
    RPM tại Mô-men xoắn ròng tối đa (RPM) 4000
    Tỷ số truyền động cuối cùng   4.875
    Công nghệ sản xuất động cơ riêng ×
    Loại nhiên liệu Xăng
    Cấp nhiên liệu 92# trở lên
    Phương pháp cung cấp nhiên liệu Hệ thống EFI đa điểm
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
    Quá trình lây truyền    
    Loại truyền dẫn MT
    Số lượng bánh răng 5
    Cơ chế kiểm soát tốc độ Trục linh hoạt chuyển số sàn
    Thân hình    
    Cấu trúc thân máy Cấu trúc thân chịu lực
    Số lượng cửa (cái) 4
    Số lượng ghế (chiếc) 2
    Khung gầm    
    Chế độ lái xe Pháp
    Kiểm soát ly hợp Hệ thống lái trợ lực thủy lực
    Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập với xương đòn kép và lò xo xoắn
    Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập với lò xo lá
    Cơ chế lái Hệ thống lái trợ lực thủy lực
    Phanh bánh trước Phanh đĩa
    Phanh bánh sau Phanh tang trống
    Loại phanh đỗ xe Cơ khí với phanh tay thủ công
    Thông số kỹ thuật lốp xe 195/70 R15
    Loại lốp Lốp radial thông thường
    Thông số kỹ thuật lốp dự phòng Kích thước đầy đủ (vành thép)

    Thông số kỹ thuật

    Người mẫu M5EV-7 chỗ ngồi
    Các thông số cơ bản Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao(mm) 5135×1720×1990
    Chiều dài cơ sở (mm) 3000
    trọng lượng không tải (kg) 2020
    Số lượng ghế 7
    Động cơ Kiểu Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
    Loại làm mát Chất lỏng
    Công suất đỉnh (kW) 150
    Công suất định mức (kW) 80
    Tốc độ động cơ tối đa (vòng/phút) 16000
    Mô-men xoắn cực đại (Nm) 340
    Loại nguồn điện Điện nguyên chất
    Ắc quy Số dặm 460km (CLTC)
    Vật liệu pin Pin lithium sắt phosphate
    Loại làm mát Chất lỏng
    Thiết bị sưởi ấm pin
    Điện áp định mức của pin (V) 399
    Dung lượng pin (kwh) 67,5
    Sạc Nguồn sạc xe hơi 6,6KW
    Giao diện sạc sạc chậm (AC)
    Giao diện sạc sạc nhanh (DC)
    Súng sạc xe điện 220V AC tiêu chuẩn quốc gia (ba đến bảy)
    Cổng sạc có khóa
    Thời gian sạc chậm (công suất thiết bị từ 5% đến 100%) Khoảng 13h (công suất sạc ≥ 7kw)
    Thời gian sạc nhanh (SOC 30% - 80%, nhiệt độ bình thường 25℃) 35 phút (công suất sạc ≥ 90kw)
    Kiểm soát chuyển số Loại bánh răng Đ/T/Đ/T
    Kiểu điều khiển chuyển số Kiểm soát điện tử
    Khung gầm Hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập lò xo thanh xoắn xương đòn kép
    Hệ thống treo phía sau Hệ thống treo không độc lập lò xo lá
    Truyền động lái Tay lái điện
    Phanh bánh trước đĩa
    Phanh bánh sau đĩa
    Loại trợ lực phanh Điện
    Loại phanh đỗ xe Điện
    Đùm bánh xe hợp kim nhôm
    Thông số lốp xe 215/65R16
    Bộ dụng cụ sửa lốp nhanh
    Thân hình Cấu trúc cơ thể Cơ thể hợp nhất
    Số lượng cửa 4
    Số lượng ghế 7
    Thiết bị an toàn Túi khí của tài xế
    Túi khí hành khách
    Dây an toàn phía trước Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ hai Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ ba Ba điểm
    Dây an toàn hàng ghế thứ tư Ba điểm
    Chuông báo động cảnh báo chưa thắt dây an toàn của tài xế
    Chuông báo động cảnh báo chưa thắt dây an toàn cho hành khách ×
    Khóa trung tâm bên trong
    Khóa tự động
    Tự động mở khóa sau va chạm
    Khóa cửa an toàn cho trẻ em ở cửa giữa
    Chìa khóa cơ
    Chìa khóa gập từ xa
    Nhắc nhở cửa mở
    Chống bó cứng ABS
    Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.)
    Chức năng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC)
    Kiểm soát ổn định thân xe (ESP/DSC/VSC, v.v.)
    HAC (Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc)
    Tự động giữ
    Thiết bị giám sát áp suất lốp (TPMS)
    Radar đỗ xe phía trước ×
    Radar đảo chiều phía sau
    Đảo ngược hình ảnh
    Thao tác Nguyên vật liệu Ba, PU
    Vô lăng đa chức năng ●(Điều khiển âm thanh và nhạc cụ)
    Điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Điều khiển cụm đồng hồ vô lăng
    Điều chỉnh lên xuống vô lăng
    Kiểm soát hành trình ×
    Chế độ lái xe ECO+Thể thao
    An ủi Cửa sổ trời điện ×
    Cửa sổ trời toàn cảnh ×
    Kiểm soát AC Điện
    Máy điều hòa phía trước Lạnh và ấm
    Máy điều hòa phía sau Lạnh đơn
    Cửa thoát khí phía sau
    Sự tiện lợi Điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài ●(Điện)
    Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng sưởi ấm
    Chống chói của gương chiếu hậu bên trong ●(Hướng dẫn)
    Cửa sổ điện phía trước
    Cửa sổ điện phía sau ×
    Chức năng nâng cửa sổ chỉ bằng một cú nhấp chuột
    Chức năng chống kẹp cửa sổ
    Đóng mở cửa sổ từ xa
    Giao diện nguồn 12V ●(2)
    Số lượng giao diện sạc USB 5V ●(3)
    Công suất đầu ra 220V ×
    ánh sáng Đèn pha ●(Đèn pha LED)
    Chức năng tắt đèn pha trễ (mang tôi về nhà)
    Đèn báo lái xe ban ngày (LED)
    Chiếu sáng tự động
    Có thể điều chỉnh độ cao đèn pha
    Đèn sương mù phía trước ×
    Đèn sương mù phía sau
    Đèn dừng gắn trên cao
    Đèn hậu kết hợp
    Đèn trước trong nhà ●(Đèn LED)
    Ánh sáng trung tâm trong nhà ●(Đèn LED)
    Đèn hậu trong nhà ●(Đèn LED)
    Đa phương tiện Internet di động
    Hệ thống Bluetooth
    nhạc cụ kết hợp Màn hình TFT 3,5 inch
    Màn hình hiển thị máy tính lái xe
    Màn hình LCD của bảng điều khiển trung tâm
    Giao diện nguồn âm thanh ngoài (AUX/USB/iPod, v.v.) USB
    Âm thanh
    Băng hình
    Chức năng radio
    ăng ten Thanh kéo kiểu Pitman
    Số lượng người nói 6
    Ghế ngồi Nguyên vật liệu Da giả
    Điều chỉnh ghế lái 6 chiều
    Điều chỉnh ghế hành khách 4 chiều
    Ghế trước có sưởi ấm ×
    Thông gió ghế trước ×
    Ghế trước massage ×
    Tựa đầu hàng ghế đầu tiên
    Hàng ghế thứ hai 1+1
    Tựa đầu hàng ghế thứ hai
    tựa tay hàng ghế thứ hai
    Điều chỉnh góc tựa lưng hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế thứ hai lật ×
    Hàng ghế thứ ba 2+1
    Tựa đầu hàng ghế thứ ba
    Tựa tay hàng ghế thứ ba
    Điều chỉnh góc tựa lưng hàng ghế thứ ba
    Ghi chú:●: Cài đặt, ×: Không cài đặt